Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 26-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 17:38 14/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 55 ngoại tệ tăng giá, 45 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 54 ngoại tệ tăng giá và 58 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,629.00 547.00 | 16,729.00 547.00 | 17,368.00 557.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,454 703.00 | 18,504 653.00 | 18,955 434.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,866 -227.00 | 27,978 -215.00 | 28,855 -279.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,470.10 7.96 | 0.00 -3,581.63 |
Euro | EUR | 26,857 709.00 | 26,871 653.00 | 27,980 446.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,670 67.00 | 31,770 67.00 | 32,765 90.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,192.00 7.00 | 3,205.00 10.00 | 3,310.00 -37.00 |
Yên Nhật | JPY | 155.51 -2.24 | 156.13 -3.62 | 163.11 -4.36 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.23 6.23 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.60 0.55 | 21.00 21.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.97 0.97 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,358.00 732.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,360.00 2,360.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,523 -38.00 | 18,523 -88.00 | 19,193 -57.00 |
Bạc Thái | THB | 641.00 -55.96 | 661.00 -45.96 | 728.00 -31.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,220 25.00 | 25,250 45.00 | 25,470 -34.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.